- erweitern
- - {to amplify} mở rộng, phóng đại, thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, rađiô khuếch đại - {to broaden} nới rộng, làm rộng ra, rộng ra - {to dilate} làm giãn, làm nở, bàn chi tiết dài dòng, giãn ra, nở ra, mở rộng ra, bàn chi tiết dài dòng về - {to enhance} làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật, tăng - {to enlarge} tăng lên, khuếch trương, phóng, thả, phóng thích, có thể phóng to được, tán rộng về - {to expand} trải ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở - {to extend} duỗi thẳng, đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, dàn rộng ra, làm việc dốc hết, dành cho, gửi tới, đánh giá, tịch thu, chép ra chữ thường, chạy dài - {to interpolate} tự ý thêm từ vào, tự ý thêm vào một văn kiện..., nội suy, tự ý thêm từ vào một văn kiện - {to parlay} đánh cuộc - {to upgrade} đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp - {to widen} làm cho rộng ra, nới rộng ra, làm lan rộng, khuếch trưng, mở ra, lan rộng = erweitern (Loch) {to ream}+ = erweitern (Mathematik) {to reduce to higher terms}+ = sich erweitern {to broaden; to get wider}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.